Máy lọc nước siêu sạch OmniaLabDS
Xuất xứ: Đức
OmniaLabDS là máy lọc nước siêu sạch sử dụng cho:
- Chuẩn bị các dung dịch thuốc thử và mẫu kiểm nghiệm.
- Pha các dung dịch đệm.
- Các phép đo trắc quang và quang phổ.
- Phép đo miễn dịch phóng xạ (RIA – Radioimmunoassay)
- Hệ Thống ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay)
- Nghiên cứu về bệnh và mô (sinh vật học)
- Nghiên cứu các lĩnh vực hoá học.
- Các hệ thống yêu cầu sử dụng nước siêu sạch như máy giặt phòng thí nghiệm, tủ – phòng vi khí hậu, nồi hấp tiệt trùng…
Chất lượng nước đầu ra: loại 2, đáp ứng các tiêu chuẩn CLRW (CLSI) DIN EN 285 + ISO EN 15883.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
OmniaLabDS20 |
OmniaLabDS40 |
OmniaLabDS60 |
OmniaLabDS80 |
Hiệu suất l/h tại 15 độ C |
20 |
40 |
60 |
80 |
Độ dẫn điện (μS/cm) |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
Điện trở suất (Ω x cm) |
10 – 1 |
10 – 1 |
10 – 1 |
10 – 1 |
Hiệu suất định lượng (lit/phút) |
lên đến 2 |
lên đến 2 |
lên đến 2 |
lên đến 2 |
Bể chứa nước tinh khiết |
có |
có |
có |
có |
Hạt lơ lửng (hạt/ml) |
<1 |
<1 |
<1 |
<1 |
Vi khuẩn (CFU/ml) |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
Chất lượng nguồn nước |
||||
Nước mềm hoặc cứng độ ổn định theo DIN 2000 |
||||
Nhiệt độ |
2 – 35 độ C |
2 – 35 độ C |
2 – 35 độ C |
2 – 35 độ C |
Lượng Mangan và sắt (mg/l) |
<0.05 |
<0.05 |
<0.05 |
<0.05 |
Lượng Clo tự do (mg/l) |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
Mật độ bùn (SDI) |
max 3 |
max 3 |
max 3 |
max 3 |
Dữ liệu kỹ thuật |
||||
Áp suất (bar) |
2-6 |
2-6 |
2-6 |
2-6 |
Nguồn điện cung cấp (Volt/Hz) |
90-240/50-60 |
90-240/50-60 |
90-240/50-60 |
90-240/50-60 |
Công suất tải (kW) |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Kích thước ống nước |
3/4″ |
3/4″ |
3/4″ |
3/4″ |
Nhiệt độ môi trường (độ C) |
2 – 35 |
2 – 35 |
2 – 35 |
2 – 35 |
Kích thước tháp lọc W x H x D mm |
511 x 1520 x 575 |
511 x 1520 x 575 |
511 x 1520 x 575 |
511 x 1520 x 575 |
Kích thước bể chứa (mm) |
511 x 800 x 575 |
511 x 800 x 575 |
511 x 800 x 575 |
511 x 800 x 575 |
Khối lượng (không có bộ lọc) (kg) |
39 |
39 |
40 |
40 |
Mã số |
Hệ máy |
Ứng dụng nổi bật |
18800020 |
OmniaLabDS20 |
Nước cấp cho máy phân tích, nồi hấp và máy giặt phòng thí nghiệm |
18800040 |
OmniaLabDS40 |
|
18800060 |
OmniaLabDS60 |
|
18800080 |
OmniaLabDS80 |
Phụ kiện đi kèm |
|
19200020 |
Đơn vị tiền xử lý OmniaLab – 10″ |
19200050 |
Bể khử trùng tia cực tím 254 nm |
19200051 |
Bộ phận khử trùng tia cực tím 254 mm |
12280050 |
Bộ lọc thay thế DS 2800 RV |
19200040 |
Hỗ trợ khẩn cấp |
19200041 |
Degassing unit |
16561201 |
Bơm tăng áp ngoài SC 3000 |