Hệ thống cô quay chân không 20L
Model: N-4000
Hãng sản xuất: EYELA- Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Cung cấp hoàn chỉnh bao gồm:
- Bộ cô quay chân không N-4000
- Bộ điểu khiển chân không gắn trực tiếp trên máy
- Bơm chân không màng N950
- Bộ làm lạnh tuần hoàn CA-2600
- Bộ bẫy lạnh bẫy dung môi và nước UT-3000L
- Bộ bình thủy tinh bao gồm: Bình cô mẫu 20L, bình thu mẫu 10L
- Bộ đầu đo nhiệt độ hơi
Phụ kiện tiêu hao thay thế
- Bộ bình thủy tinh bao gồm: Bình cô mẫu 20L, bình thu mẫu 10L
- Bộ bình thủy tinh bao gồm: Bình cô mẫu 10L, bình thu mẫu 5L
- Bộ gioăng và vật tư thay thế bao gồm:
- Vacuum seal, 01 cái
- Cushion rubber, 02 cái
- Oring Viton G85, 01 cái
- Sleeve Packing Set (for Sensor), 1 bộ
- Sleeve Ring Set, 2 cái
- Packing Machine Screw, 1 cái
- Nozzle set, 03 bộ
- Knob Bolt M6 x 20L, 1 cái
- Knob Bolt M6 x 50L, 1 cái
- Knob Bolt M6 x 60L, 3 cái
- Fuse, 2 cái
Máy cô quay chân không N-4000
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết bị bay hơi nhỏ gọn, chứa bình mẫu 20L theo tiêu chuẩn
- Trong trường hợp mẫu có thể tích nhỏ, có thể thay bằng bình mẫu 10L
- Bể nước và dầu đảm bảo cho dung môi có điểm sôi sao
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ quay: 10~140rpm
- Chân không tối đa: 2.7hPa
- Công suất cô quay: tối đa 3.5L/h (H2O)
- Dải nhiệt độ điều khiển: RT + 10˚C~180˚C
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC
- Phương pháp kiểm soát nhiệt độ: Bộ vi xử lý PID, đầu đo PT100
- Thiết đặt tốc độ quay bằng nút xoay
- Thiết đặt và hiển thị nhiệt độ bể: hiển thị số, bằng phím
- Chức năng an toàn: Bảo vệ quá dòng, bộ bảo vệ nhiệt độc lập, Chế dộ bảo vệ quá tải bộ nâng hạ, bảo vệ khi hết mẫu, chế dộ bắt đầu quay chậm...
- Bảo vệ khi có lỗi: hạ bể ooner nhiệt, cắt gia nhiệt, dừng chế độ quay
- Chức năng nâng/ hạ cho bể: Thang nâng bằng điện
- Chức năng điều khiển chân không: Nhập bằng bàn phím, kiểu quay số, giá trị cố định, tự động, gradien và các chương trình bước
- Condenser: Thiết kế xoắn ba lần, thẳng đứng (vùng làm lạnh 0.5m²)
- Gia nhiệt: 3.5kW
- Motor: Động cơ cảm ứng điều khiển biến tần 90W
- Vacuum seal: Teflon seal
- Bình đựng mẫu: hình tròn 20L ( đường kính 100mm)
- Bình hứng mẫu: Bình hình tròn 10L với van xả (S40, ống 16mm)
- Kích thước mặt bể: ID430 x 240H, 34L SUS304
- Chiều cao nâng hạ: 200 mm
- Kích thước: 1060W x 550D x 1910H (mm)
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Khối lượng: 138kg
Bộ điều khiển chân không (gắn trên máy)
- Dải đo độ chân không: 0 - 1066 hPa
- Chế độ điều khiển chân không
- Chế độ thủ công: 1 - 1013 hPa
- Chế độ tự động: tự động thiết đặt độ áp suất tương ứng với mẫu và điều khiện hoặt động
- Chế độ chương trình: thiết đặt sắn chương trình cho 55 loại dung môi thông dụng
- Chế độ chương trình bước: khí quyển, chân không 1- 1013 hPa, khí quyển
- Đơn vị đo chân không thay đổi: hPa, mbar, mmHg, Torr
- Điều khiển chân không trễ
- Điều khiển cố định: tự động 2% hoặc 1 - 20 hPa
- Điều khiển gradient: tự động 2% hoặc 1 - 20%
- Dải đo nhiệt độ hơi: 0 - 150⁰C (khi kết nối với đầu đo)
- Dải thiết đặt thời gian: chế độ tự động dừng: 1 - 999 phút, điều khiển phạp vi: 1 - 999 phút, điều khiển bước: 0 - 999 phút
- Chế độ điều khiển áp suất: giá trị cố điịnh, tự động, chương trình gradient, chương trình bước
- Hiển thị: áp suất đo, áp suất thiết đặt, nhiệt độ (khi nối với đầu đo nhiệt độ), thời gian còn lại
- Chế độ tự động phát hiện rò rỉ (có thể lựa chọn Bật - Tắt chức năng)
- Chế độ làm sạch: tự độn tiến hành khi hoặt động xong (có thể lựa chọn Bật - Tắt chức năng)
- Chức năng giữ: có thể giữ mức chân không bất kỹ ở chế độ điều khiển gradient
- Đầu ra cho bơm chân không: điều khiển Bật - Tắt, đầu ra max 2.0A
- Đầu đo chân không
- van điện từ Orifice 3,3mm cho rò rỉ
- Chất liệu ống: PPS, PP, PTFE
Bơm chân không màng N950
Bơm chân không màng cao cấp thiết kế chuyên dụng cho cô quay chân không
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ hút: 55L / Phút
- Chân không tối đa: 2hPa
- Chức năng an toàn: bộ dò tìm sự cố động cơ
- Động cơ: 140W
- Bơm 4 giai đoạn
- Tiêu chuẩn an toàn trường hợp IP 20
- Vật liệu của bộ phận tiếp xúc khí PPS, PTFE, FFPM, PP
- Vòi hút/ ống xả: OD 14mm
- Kích thước: 286 W × 186 D × 163 H
- Nguồn điện: 220V
- Cung cấp kèm theo ống chân không dài 5m
Bộ tuần hoàn nhiệt độ thấp CA-2600
Đặc điểm nổi bật:
- Công suất làm lạnh lớn: 3000W
- Nhiều chức năng an toàn được cung cấp để đáp ứng trường ứng dụng rộng: Cửa cảm biến nhiệt độ bên ngoài, đầu ghi đầu ra tín hiệu, tự chẩn đoán làm lạnh ( nhiệt độ bất thường, cảm biến quá dòng,..)
- Dải nhiệt rộng
- Sử dụng nắp kín (tùy chọn), có thể tuần hoàn bên ngoài
Thông số kỹ thuật:
- Tuần hoàn: Hệ thống tuần hoàn lặp khép kín
- Dải nhiệt độ: -10 ~35⁰C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±2⁰C
- Công suất làm lạnh:
- 3000W (2580Kcal/h) ở nhiệt độ chất lỏng 20⁰C
- 2500W (2150Kcal/h) ở nhiệt độ chất lỏng 10⁰C
- Lưu lượng tối đa của bơm (50HZ): 23.5L/phút
- Áp lực tối đa ở đầu bơm (50Hz): 9.5m
- Điều khiển nhiệt độ: thay đổi thể tích ống mao quản; bật/ tắt làm lạnh
- Cài đặt hiển thị nhiệt độ: màn bấm, hiển thị kỹ thuật số
- Làm lạnh: Không khí lạnh, 1.1KW; R404A
- Kích thước: 450W x 515D x 1010H (mm)
- Nguồn điện: 220V
- Cung cấp ống bảo ôn 5m
Bộ bẫy lạnh bẫy dung môi và nước UT-3000L
Đặc điểm nổi bật:
- Loại bẫy sàn có khả năng ngưng tụ lớn, max.4kg
- Được trang bị với với vời
- Nắp trong vòi phun có thể xoay 360 độ
- Đường ống được sắp xếp gọn gàng để giảm thiểu áp lực lên ống và ống dẫn
- Bể bẫy SUS 304 cho phép sử dụng với nước hoặc chất lỏng alchol.
Thông số kỹ thuật:
- Bẫy: bể lạnh
- Dung tích condenser: max 4kg
- Nhiệt độ thấp nhất: -50ºC
- Màn hình: hiển thị nhiệt độ bẫy ( hiển thị kỹ thuật số)
- Chức năng an toàn: rò rỉ/ quá dòng, cảm biến phanh, tủ lạnh quá tải,…
- Làm lạnh: không khí lạnh, 650W
- Chất làm mát: HFC R404A
- Vật liệu bể bẫy: SUS 304
- Cảm biến nhiệt độ: Cặp nhiệt điện (T cặp nhiệt điện)
- Đường kính cổng kết nối: Đường kính ngoài ống hút/xả 22mm
- Kích thước bể (mm): ɸ200 x 310H
- Dung tích bể: 9.1L
- Kích thước (mm): 372W x 382D x 1009H
- Khối lượng: 42kg