11:00:AM - 13/10/2024 (GMT+7) Icon VI Icon ENG

HOTLINEHotline: 02433120690

Danh mục sản phẩm

Videos

Máy cất nước

Máy lọc nước siêu sạch OmniaLabDS
view

Máy lọc nước siêu sạch OmniaLabDS

Mô tả chi tiết

Máy lc nước siêu sch OmniaLabDS 

Xut xĐức

 

OmniaLabDS là máy lọc nước siêu sạch sử dụng cho:

  • Chuẩn bị các dung dịch thuốc thử và mẫu kiểm nghiệm.
  • Pha các dung dịch đệm.
  • Các phép đo trắc quang và quang phổ.
  • Phép đo miễn dịch phóng xạ (RIA – Radioimmunoassay)
  • Hệ Thống ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay)
  • Nghiên cứu về bệnh và mô (sinh vật học)
  • Nghiên cứu các lĩnh vực hoá học.
  • Các hệ thống yêu cầu sử dụng nước siêu sạch như máy giặt phòng thí nghiệm, tủ – phòng vi khí hậu, nồi hấp tiệt trùng…

Chất lượng nước đầu ra: loại 2, đáp ứng các tiêu chuẩn CLRW (CLSI) DIN EN 285 + ISO EN 15883.

 

Thông s k thut

Thông số kỹ thuật

OmniaLabDS20

OmniaLabDS40

OmniaLabDS60

OmniaLabDS80

Hiệu suất l/h tại 15 độ C

20

40

60

80

Độ dẫn điện (μS/cm)

0.1 – 1.0

0.1 – 1.0

0.1 – 1.0

0.1 – 1.0

Điện trở suất (Ω x cm)

10 – 1

10 – 1

10 – 1

10 – 1

Hiệu suất định lượng (lit/phút)

lên đến 2

lên đến 2

lên đến 2

lên đến 2

Bể chứa nước tinh khiết

Hạt lơ lửng (hạt/ml)

<1

<1

<1

<1

Vi khuẩn (CFU/ml)

<0.1

<0.1

<0.1

<0.1

Chất lượng nguồn nước

Nước mềm hoặc cứng độ ổn định theo DIN 2000

Nhiệt độ

2 – 35 độ C

2 – 35 độ C

2 – 35 độ C

2 – 35 độ C

Lượng Mangan và sắt (mg/l)

<0.05

<0.05

<0.05

<0.05

Lượng Clo tự do (mg/l)

<0.1

<0.1

<0.1

<0.1

Mật độ bùn (SDI)

max 3

max 3

max 3

max 3

Dữ liệu kỹ thuật

Áp suất (bar)

2-6

2-6

2-6

2-6

Nguồn điện cung cấp (Volt/Hz)

90-240/50-60

90-240/50-60

90-240/50-60

90-240/50-60

Công suất tải (kW)

0.1

0.1

0.1

0.1

Kích thước ống nước

3/4″

3/4″

3/4″

3/4″

Nhiệt độ môi trường (độ C)

2 – 35

2 – 35

2 – 35

2 – 35

Kích thước tháp lọc W x H x D mm

511 x 1520 x 575

511 x 1520 x 575

511 x 1520 x 575

511 x 1520 x 575

Kích thước bể chứa (mm)

511 x 800 x 575

511 x 800 x 575

511 x 800 x 575

511 x 800 x 575

Khối lượng (không có bộ lọc) (kg)

39

39

40

40

 

Mã số

Hệ máy

Ứng dụng nổi bật

18800020

OmniaLabDS20

Nước cấp cho máy phân tích, nồi hấp và máy giặt phòng thí nghiệm

18800040

OmniaLabDS40

18800060

OmniaLabDS60

18800080

OmniaLabDS80

 

Phụ kiện đi kèm

 

19200020

Đơn vị tiền xử lý OmniaLab – 10″

19200050

Bể khử trùng tia cực tím 254 nm

19200051

Bộ phận khử trùng tia cực tím 254 mm

12280050

Bộ lọc thay thế DS 2800 RV

19200040

Hỗ trợ khẩn cấp

19200041

Degassing unit

16561201

Bơm tăng áp ngoài SC 3000

 

Tin tức

Hỗ trợ trực tuyến

0243 3120 690

yahoo Kỹ thuật

yahoo Kinh doanh

Skype Kỹ thuật

Skype Kinh doanh

Liên kết

Các đối tác

  • omega
  • horiba
  • land ametek
  • witeg
  • gfl
  • imr
  • uvitec
  • AATI
  • dna genotek
  • amerex
  • astec
  • apex
  • staplex
  • implen
  • thermo
  • eltra
  • Đối tác3
  • eyela
Tranh ? qu