Máy lọc nước siêu tinh khiết OmniaPure
Xuất xứ: Đức
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
OmniaPure |
OmniaPure UV | UV-TOC |
OmniaPure UV/UF | UV-TOC/UF |
|
Nước siêu tinh khiết |
|
|
|
|
Độ dẫn điện (μS/cm) |
0.055 |
0.055 |
0.055 |
|
Điện trở suất (Ω x cm) |
18.2 |
18.2 |
18.2 |
|
Tổng cacbon hữu cơ (TOC) ppb |
5 – 10 |
1 – 5 |
1 – 5 |
|
Theo dõi TOC |
– |
– / có |
– / có |
|
Hiệu suất định lượng (lit/phút) |
lên đến 2 |
lên đến 2 |
lên đến 1.6 |
|
Độc tố (EU/ml) |
– |
– |
0.001 |
|
ARN (ng/ml) |
– |
– |
0.01 |
|
ADN (pg/ml) |
– |
– |
4 |
|
Hạt lơ lửng (hạt/ml) |
<1 |
<1 |
<1 |
|
Vi khuẩn (CFU/ml) |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
|
Chất lượng nước đầu vào |
|
|
|
|
Nước mềm hoặc cứng độ ổn định theo DIN 2000 |
||||
Nhiệt độ |
2 – 35 độ C |
2 – 35 độ C |
2 – 35 độ C |
|
Lượng Mangan và sắt (mg/l) |
<0.05 |
<0.05 |
<0.05 |
|
Lượng Clo tự do (mg/l) |
<0.1 |
<0.1 |
<0.1 |
|
Mật độ bùn (SDI) |
max 3 |
max 3 |
max 3 |
|
Dữ liệu kỹ thuật |
|
|
|
|
Áp suất (bar) |
2-6 |
2-6 |
2-6 |
|
Nguồn điện cung cấp (Volt/Hz) |
90-240/50-60 |
90-240/50-60 |
90-240/50-60 |
|
Công suất tải (kW) |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
|
Kích thước ống nước |
3/4″ |
3/4″ |
3/4″ |
|
Nhiệt độ môi trường (độ C) |
2 – 35 |
2 – 35 |
2 – 35 |
|
Kích thước máy W x H x D mm |
390 x 720 x 525 |
390 x 720 x 525 |
390 x 720 x 525 |
|
Kích thước chế tạo W x H x D mm |
390 x 480 x 380 |
390 x 480 x 380 |
390 x 480 x 380 |
|
Kích thước OptiFill |
100 x 520 x 460 |
100 x 520 x 460 |
100 x 520 x 460 |
|
Kích thước OptiFill |
140 x 580 x 5200 |
140 x 580 x 5200 |
140 x 580 x 5200 |
|
Khối lượng |
19 kg |
20 kg |
20 kg |
|
Mã số |
Hệ thống tiêu chuẩn |
Mã số |
Hệ thống tiêu chuẩn + wall dispenser |
Mã số |
Hệ thống tiêu chuẩn + bench dispenser |
Ứng dụng nổi bật |
18200001 |
OmniaPure |
18200011 |
OmniaPure-W |
18200021 |
OmniaPure-T |
Sử dụng cho máy AAS, IC, ICP, pha các dung dịch đệm và chuẩn bị mẫu |
18200002 |
OmniaPure UV |
18200012 |
OmniaPure-W UV |
18200022 |
OmniaPure-T UV |
Sử dụng phân tích vết, ICP-MS, HPLC, TOC. analysis |
18200003 |
OmniaPure UV/UF |
18200013 |
OmniaPure-W UV/UF |
18200023 |
OmniaPure-T UV/UF |
Dùng cho sinh học và vi sinh học, môi trường nuôi cấy tế bào
|
18200004 |
OmniaPure UV-TOC |
18200014 |
OmniaPure-W UV-TOC |
18200024 |
OmniaPure-T UV-TOC |
Sử dụng phân tích vết, ICP-MS, HPLC, TOC. analysis |
18200005 |
OmniaPure UV-TOC/UF |
18200015 |
OmniaPure-W UV-TOC/UF |
18200025 |
OmniaPure-T UV-TOC/UF |
Dùng cho sinh học và vi sinh học, môi trường nuôi cấy tế bào
|
Phụ kiện đi kèm |
|
19200300 |
Giá treo tường Omnia |
19200056 |
Bộ khử trùng Omnia |
19200057 |
Thuốc khử trùng Omnia – 3 pcs./pack |