Máy lọc nước siêu sạch, siêu tinh khiết OmniaTap
Xuất xứ: Đức
Đặc điểm nổi bật:
OmniaTap là hệ thống cao cấp khi lọc được cùng lúc 2 loại nước là nước siêu tinh khiết và nước siêu sạch, nhưng với số lượng tương đối nhỏ. Khả năng cung cấp cả hai loại từ một hệ thống là kết quả của việc kết hợp các công nghệ hiện đại. Hệ thống được kết nối trực tiếp với hệ thống nước. Hệ thống có vòi nước riêng cung cấp nước siêu tinh khiết, thông qua bộ điều khiển điện tử. Nước siêu sạch được giữ trong thùng 10 lít. Bình chứa nước siêu sạch có đường ống thứ hai cho người sử dụng.
- Bộ phân phối OptiFill
- Dung tích 10L
- Hiển thị thể tích bể theo phần trăm
- Bộ lọc dễ thay thế và kinh tế
- Cảm biến rò rỉ
- Sẵn sàng sử dụng, bao gồm bộ lọc
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
OmniaTap
|
OmniaTap UV
|
OmniaTap UV/UF
|
Nước siêu tinh khiết
|
|
|
|
Độ dẫn điện (μS/cm)
|
0.055
|
0.055
|
0.055
|
Điện trở suất (Ω x cm)
|
18.2
|
18.2
|
18.2
|
Tổng cacbon hữu cơ (TOC) ppb
|
5 – 10
|
1 – 5
|
1 – 5
|
Hiệu suất định lượng (lit/phút)
|
lên đến 2
|
lên đến 2
|
lên đến 1.6
|
Độc tố (EU/ml)
|
–
|
–
|
<0.001
|
Hạt lơ lửng (hạt/ml)
|
<1
|
<1
|
<1
|
Vi khuẩn (CFU/ml)
|
<0.1
|
<0.1
|
<0.1
|
Nước siêu sạch
|
|
|
|
Hiệu suất định lượng (lit/phút)
|
6 – 12
|
6 – 12
|
6 – 12
|
Độ dẫn điện (μS/cm)
|
0.0067 – 1
|
0.0067 – 1
|
0.0067 – 1
|
Điện trở suất (Ω x cm)
|
15 – 10
|
15 – 10
|
15 – 10
|
Bể chứa nước tinh khiết
|
không đi kèm
|
không đi kèm
|
không đi kèm
|
Chất lượng nước đầu vào
|
|
|
|
Nước mềm hoặc cứng độ ổn định theo DIN 2000
|
|
|
|
Nhiệt độ
|
2 – 35 độ C
|
2 – 35 độ C
|
2 – 35 độ C
|
Lượng Mangan và sắt (mg/l)
|
<0.05
|
<0.05
|
<0.05
|
Lượng Clo tự do (mg/l)
|
<0.1
|
<0.1
|
<0.1
|
Mật độ bùn (SDI)
|
max 3
|
max 3
|
max 3
|
Dữ liệu kỹ thuật
|
|
|
|
Áp suất (bar)
|
2-6
|
2-6
|
2-6
|
Nguồn điện cung cấp (Volt/Hz)
|
90-240/50-60
|
90-240/50-60
|
90-240/50-60
|
Công suất tải (kW)
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
Kích thước ống nước
|
3/4″
|
3/4″
|
3/4″
|
Nhiệt độ môi trường (độ C)
|
2 – 35
|
2 – 35
|
2 – 35
|
Kích thước máy W x H x D mm
|
390 x 720 x 615
|
390 x 720 x 615
|
390 x 720 x 615
|
Khối lượng
|
20
|
21
|
21
|
Mã số
|
Hệ máy
|
Ứng dụng nổi bật
|
18200051
|
OmniaTap 6
|
Dùng cho máy AAS, IC, ICP, pha các dung dịch đệm và chuẩn bị mẫu
|
18200101
|
OmniaTap 12
|
Dùng cho máy AAS, IC, ICP, pha các dung dịch đệm và chuẩn bị mẫu
|
18200052
|
OmniaTap 6 UV
|
Dùng cho phân tích, ICP-MS, HPLC, TOC
|
18200102
|
OmniaTap 12 UV
|
Dùng cho phân tích, ICP-MS, HPLC, TOC
|
18200053
|
OmniaTap 6 UV/UF
|
Dùng cho sinh học và vi sinh học, môi trường nuôi cấy tế bào
|
18200103
|
OmniaTap 12 UV/UF
|
Dùng cho sinh học và vi sinh học, môi trường nuôi cấy tế bào
|
Phụ kiện đi kèm
|
|
19200300
|
Giá treo tường Omnia
|
19200056
|
Bộ khử trùng Omnia
|
19200057
|
Thuốc khử trùng Omnia – 3 pcs./pack
|
19200021
|
Đơn vị tiền xử lý OmniaTap -10 “
|