Máy đo khí thải ống khói xách tay hiện trường – model: IMR 2800P
Model: IMR 2800P
Nhà sản xuất: IMR - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
- Cải tiến thiết kế bên trong giúp dễ sữa chữa hơn cũng như bảo vệ thiết bị tốt hơn
- Đo liên tục và đồng thời 18 thông số
- Màn hình hiển thị lớn cho đọc kết quả dễ dàng
- Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin, Xe cộ, Xe tải, Nhà máy, Công nghiệp hóa học, Nhà máy thép, Tái chế …
- Là thiết bị đo xác tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
- Đo đồng thời các thông số:
- O2: Oxygen
- CO: Carbon Monoxide
- NO: Nitric oxide
- TA: Nhiệt độ môi trường
- NO2: Nitrogen dioxide
- SO2: Sulfur dioxide
- TG: Nhiệt độ khí ống khói
- Tính toán các thông số sau:
- Losses / Efficiency
- Không khí dư (Excess Air) / Lambda
- NOx: Nitrogen Oxides
- CO2: Carbon Dioxide
- 23 khí đốt được lập trình hóa
- Tự động hiệu chuẩn zero
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra
- Hiển thị đồng thời các thông số đo trên màn hình chiếu sáng
- Máy inh với lập trình hóa chu kỳ in
- Tính toán giá trị sai số chuẩn và giá trị trung bình chuẩn
- Đo dòng khí với lựa chọn thêm nâng cấp cho đo dòng khí và tốc độ dòng với ống Pitot
- Đơn vị lựa chọn: ppm – mg/Nm3 – mg/Nm3 (ref O2)
- Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài: 2.5m, ống lắp: 250mm
- Pin sạc với bộ sạc pin
- Nguồn cấp: 230V
Lựa chọn thêm:
- Đo: HCl, N20, Cl2, H2, NH3, HC và H2S
- Điện cực hồng ngoại NDIR đo CO2, CH4/ HC và N20
- Tốc độ RPM
- Chuẩn bị để đo các thông số ở nhiệt độ cao: 15000C
- Đầu dò đo mẫu khí với những chiều dài khác nhau
- Đo muội lò (Soot)
- Ống Pitot
- Dòng khí m/s
- Thêm vào thiết bị: bộ đo RPM, bộ đo muội lò
2. Thông số kỹ thuật:
STT |
Nguyên lý đo |
Độ phân giải |
Độ đúng |
Dải đo |
1 |
Oxygen |
0.1 Vol.% |
± 0 2 Vol. % |
0-20.9 Vol. % |
2 |
Carbon monoxide |
1 ppm |
Z |
02000/ 4000ppm |
|
0.001 Vol.% |
|
0-10/20 Vol.% |
3 |
Nitric oxide |
1 pp |
Z |
0-2000 ppm |
4 |
Nitrogen dioxide |
1 ppm |
Z |
0 -100 ppm |
5 |
Sulfur dioxide |
1 ppm |
Z |
0 - 4000 ppm |
6 |
Hydrogen Sulfide |
1 ppm |
Z |
0 – 200 ppm |
7 |
Hydrocarbons |
0.1 % |
Z |
0 -100% LEL |
8 |
Nhiệt độ khí ống khói |
1K |
± 2 % |
4°F - 2192°F 0°C - 1200°C |
9 |
Nhiệt độ không kh ́ |
1K |
± 0.2 K |
4°F - 248°F 0°C - 120°C |
10 |
Dòng khí (Draft) |
0.01 hPa |
± 2 % |
±40 hPa |
11 |
Nitrogen oxides |
1 ppm |
Z |
0 - NOx max |
12 |
Carbon dioxide |
0.1 Vol.% |
± 0.2 Vol. % |
0 -CO2 max |
13 |
Ammonia |
1 ppm |
Z |
0-1000/5000 ppm |
14 |
Nitrous Oxide |
0.001 Vol % |
Z |
01 Vol. % |
15 |
Hydrogen Chloride |
1 ppm |
Z |
0 – 200 ppm |
16 |
Chlorine |
1 ppm |
Z |
0 – 5000 ppm |
17 |
Hydrogen |
1 ppm |
Z |
0 – 10000 ppm |
18 |
Losses / Efficiency |
0.1 % |
± 0.1 % |
0-99.9 % |
19 |
Khí dư / Lambda |
0.1 % |
± 0.1 % |
1.0 – 9.99 0 – 9 |
20 |
Muội lò (Soot) |
|
|
0 – 9 |
21 |
Tốc độ với ống Pitot |
0.01 m/s |
± 2 % |
0 – 80m/s |
22 |
Đo RPM |
100 RPM |
± 2 % |
180 - 10000 RPM |
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 375mm x 165mm x 300mm
- Khối lượng: 8 kg
4. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính - Code: 28000 – 6 – H2S – SP
- Đo O2: 0 - 21 %
- Đo CO: 0 - 2,000ppm
- Tính toán CO2: 0 - 25 %
- Đo NOx: 0 - 1,200ppm
- Đo NO: 0 - 1,000ppm
- Đo NO2: 0 - 200ppm
- Đo SO2: 0 - 4,000ppm
- Đo H2S: 0- 500ppm
- Draft (hPa): +/-0 40 hPa
- Muội than(giấy lọc): 0 - 9
- Nhiệt độ khí cháy: -20 ÷ 1,200oC (- 4 ÷ 2,192oF)
- Nhiệt độ môi trường: -20 ÷ 120oC (- 4 ÷ 2,192oF)
- Hệ số Khí dư/ Lamda: 0 - 999%
- Hệ số Eff/ Losses: 0 - 99,9 %
- Bộ nhớ
- Giao diện RS232
- Tự động hiệu chuẩn Auto Zero
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra
- ppm/mg Ref O2
- Sử dụng tất cả các loại cầu chì
- Máy in
- Vỏ đựng máy;
- Bơm khí
- Bẫy ngưng tụ
- Giấy lọc
- Giấy lọc muội than (soot)
- Thang so sánh muội than
- Pin/ bộ sạc: 115/230 V 50/60 Hz
- Đầu dò đo Type S 270 mm / dài 3,5 meter
- Bộ nạp điện;
- Phần mềm điều khiển dữ liệu - IMR DATA - Code: 90670: Thu nhận và truyền và lưu trữ dữ liệu vào PC thông qua giao diện V24 RS 232
- Cáp giao diện giao diện V24 RS 232 - Code: 14660
- Đo áp với dải đo: ± 40 hPa - Code: 14730
- Đo chênh áp với dải đo: ± 40 hPa - Code: 14731
- Ống Pitot đo lưu lượng bằng thép không gỉ, dài 300 mm với hệ số: 0.84; ống nối ¼”; phần mềm hiển thị đơn vị lưu lượng m/s và in kết quả
Tài liệu hướng dẫn sử dụng