Đặc điểm chung:
- Điều khiển nhiệt độ: kiểu số PID bằng bộ vi xử lý
- Dễ dàng sử dụng, quan sát: Màn hình màu LCD cảm ứng 5.7-inch với giao diện rõ ràng, cung cấp các hình ảnh, thông số trực quan, thao tác dễ dàng. (Không áp dụng với Model E)
- Đặc điểm gradient: gradient nhiệt độ được lập trình tăng đến 30°C trong 12 bước (Chỉ áp dụng với Model G)
- Việc kiểm soát quạt làm mát giúp hạn chế tối đa tiếng ồn (Không áp dụng với Model E)
- Giao diện: khe cắm thẻ nhớ (Không áp dụng với Model E)
Thông số kỹ thuật:
Type |
Gradient |
Standard |
Economy |
|||
Model |
G02 |
G05 |
S02 |
S05 |
E02 |
E05 |
Số lượng mẫu (giếng) |
0.2ml x 96 |
0.5ml x 54 |
0.2ml x 96 |
0.5ml x 54 |
0.2ml x 96 |
0.5ml x 54 |
Thay đổi giá giữ mẫu |
Có (có thể thay đổi sang các block loại 54 giếng x 0.5ml, 0.2ml x 96 giếng hoặc 384 giếng) |
Không |
||||
Cách thức điều khiển nhiệt độ |
Điều khiển kiểu số PID bằng bộ vi xử lý |
|||||
Cách thức tăng/ giảm nhiệt |
Điều khiển bằng module bán dẫn |
|||||
Dải nhiệt độ điều khiển |
4oC - 99.9oC |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển) |
±0.1oC |
|||||
Độ đồng nhất nhiệt độ giữa các giếng |
±0.5oC hoặc thấp hơn |
|||||
Cài đặt nhiệt độ Gradient |
Max 30oC |
Không |
||||
Tốc độ gia nhiệt tối đa |
3.5oC/s |
3.0oC/s |
3.5oC/s |
3.0oC/s |
3.5oC/s |
3.0oC/s |
Tốc độ làm mát tối đa |
3.0oC/s |
2.5oC/s |
3.0oC/s |
2.5oC/s |
3.0oC/s |
2.5oC/s |
Dải cài đặt tốc độ gia nhiệt/ làm lạnh |
1s – 9h, 59m, 59s |
|||||
Độ biến đổi nhiệt độ |
0.1oC – 30.0oC/ chu kỳ |
0.1oC - 9.9oC/ chu kỳ |
||||
Dải cài đặt thời gian phản ứng |
1s – 59m, 59s/ dừng/ tiếp tục |
|||||
Số chu kỳ tối đa |
99 chu kỳ/phân đoạn |
|||||
Số bước cài đặt nhiệt độ phản ứng |
Tối đa là 25 bước (5 bước/ chu kỳ x 5 phân đoạn) |
|||||
Số file chương trình tối đa |
240 file (20 file x 12 boxes) |
75 file (15 file x 5 boxes) |
||||
Điều khiển an toàn nhiệt |
Bộ khóa liên động/ cố định nhiệt độ/ tắt máy |
Cố định nhiệt độ |
||||
Hiển thị |
Màn hình màu LCD cảm ứng 5.7-inch, 640x480 pixels, 262,000 colors |
Màn hình LCD rộng 5.5- inch |
||||
Giao diện |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
||||
Chức năng tự kiểm tra hệ thống |
Có |
Không |
||||
Hiển thị thời gian kết thúc chương trình |
có |
Không |
||||
Cài đặt lượng mẫu chạy |
có |
Không |
||||
Kích thước |
220W x 450D x 250H |
|||||
Khối lượng |
11Kg |
|||||
Nguồn điện |
AC 230V, 50/60Hz |